Việt
sư cô
ni cô
nũ tu sĩ
sư nữ
sư bà.
bà xơ
nữ tu sĩ
một loài bướm đêm
sư Cô
Ni Cô
Tỳ Kheo Ni
Anh
nun
Bhikkhuni
black-arched moth
night moth
nun moth
Đức
Nonne
Fichtenspinner
die Nonne
die Bhikkhuni
Pháp
bombyx nonne
moine
nonne
Fichtenspinner,Nonne /ENVIR,FORESTRY/
[DE] Fichtenspinner; Nonne
[EN] black-arched moth; night moth; nun moth
[FR] bombyx nonne; moine; nonne
Nonne /[’nono], die; -, -n/
bà xơ; nữ tu sĩ; sư cô; ni cô;
một loài bướm đêm;
Nonne /f =, -n/
nũ tu sĩ, sư nữ, sư cô, ni cô, sư bà.
[VI] sư Cô, Ni Cô
[DE] die Nonne
[EN] nun
die Nonne,die Bhikkhuni
[VI] Tỳ Kheo Ni, nữ tu sĩ
[DE] die Nonne, die Bhikkhuni
[EN] nun, Bhikkhuni