Anh
black-arched moth
night moth
nun moth
Đức
Fichtenspinner
Nonne
Pháp
moine
bombyx nonne
nonne
bombyx nonne,moine,nonne /ENVIR,FORESTRY/
[DE] Fichtenspinner; Nonne
[EN] black-arched moth; night moth; nun moth
[FR] bombyx nonne; moine; nonne
moine [mwan] n. m. 1. Tu sĩ, thầy tu. > Loc. prov. L’habit ne fait pas le moine: Không nên phán xét con nguòi qua vẻ bề ngoài của họ. Gras comme un moine: Rat béo, rat to lớn, béo tr' on. 2. Con hải câu; tên một loài bướm đêm.