TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ni cô

ni cô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sư Cô

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ni

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nữ tăng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nữ tư tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũ tu sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sư nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sư bà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ tư tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà xơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ tu sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nữ tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ tu đạo sĩ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ni cô

nun

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bhikshunis

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

buddhist nuns

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bhikshuni

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

ni cô

Priesterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nonne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nonne

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Klosterfrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nun

Nữ tu, Ni cô (phật giáo), nữ tu đạo sĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Priesterin /die; -, -nen/

ni cô; nữ tư tế;

Klosterfrau /die (veraltet)/

bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô (Nonne);

Nonne /[’nono], die; -, -n/

bà xơ; nữ tu sĩ; sư cô; ni cô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Priesterin /f =, -nen/

ni cô, nữ tư tế.

Nonne /f =, -n/

nũ tu sĩ, sư nữ, sư cô, ni cô, sư bà.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sư Cô,Ni Cô

[VI] sư Cô, Ni Cô

[DE] die Nonne

[EN] nun

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ni,ni cô

bhikshunis, buddhist nuns

nữ tăng,ni cô

nun, bhikshuni

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ni cô

(Phật) Nonne f