sister
Chị em gái, bà sơ, nữ tu
nun
Nữ tu, Ni cô (phật giáo), nữ tu đạo sĩ.
religious
1.Thuộc tôn giáo, trên bình diện tôn giáo, có tính cách tôn giáo 2. Thuộc: tin tưởng tôn giáo, thâm tín, kiên tin; tu trì, tu hội; nghiêm cẩn 3. Kẻ tu trì, tu sĩ, nữ tu, tu dòng, tín đồ nhiệt thành.< BR> ~ a priori Tôn giáo tiên thiên tính [chỉ con người vớ