TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chị em gái

chị em gái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bà sơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chị em gái

sister

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chị em gái

schwesterlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwester

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sister

Chị em gái, bà sơ, nữ tu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chị em gái

schwesterlich (a); Schwester f; chị em họ Base f.