sister
: chị gái, em gái. - sister german, own, full sister - chị em ruột. - foster sister - chị em nuôi. - half-sister (on the father’s side) - chi em cùng cha (vẻ phía bên cha), half- sister (on the mother’s side) - chị em cùng mẹ (ve phía bên mẹ). - older sister - chi cả. - younger sister - em gái. - youngest sister - em gái út. - sister-in-law - ch| em dâu. [BHJ sister-ship clause - ước khoản tiên liệu sự dâm va vời một chiếc tàu thuộc về cùng một chủ sờ hữu.