TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sister

Chị em gái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bà sơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sister

sister

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She graduates from the gymnasium, with her parents and sister crying tears of happiness.

Bà tốt nghiệp tú tài khiến bố mẹ và em gái bà khóc vì sung sướng.

She tells stories to her younger sister, is read to at night before bed, grows smaller.

Bà kể chuyện cho cô em; tối tối trước khi ngủ bà được nghe kể chuyện, bà bé bỏng trở lại.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

sister

: chị gái, em gái. - sister german, own, full sister - chị em ruột. - foster sister - chị em nuôi. - half-sister (on the father’s side) - chi em cùng cha (vẻ phía bên cha), half- sister (on the mother’s side) - chị em cùng mẹ (ve phía bên mẹ). - older sister - chi cả. - younger sister - em gái. - youngest sister - em gái út. - sister-in-law - ch| em dâu. [BHJ sister-ship clause - ước khoản tiên liệu sự dâm va vời một chiếc tàu thuộc về cùng một chủ sờ hữu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sister

Chị em gái, bà sơ, nữ tu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sister

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sister

sister

n. a female with the same father or mother as another person