Việt
y tá
người cứu thương
người tải thương
lính quân y
vệ sinh viên
ngưòi cứu thương
nguôi tâi thương.
Anh
first-aid attendant/nurse
Đức
Sanitäter
Sanitater
Sanitäter /m -s, =/
vệ sinh viên, y tá, ngưòi cứu thương, nguôi tâi thương.
Sanitater /[zani'tc:tnr], der; -s, -/
y tá; người cứu thương; người tải thương;
lính quân y;