Việt
xem Bildhauer
nhà giáo dục
nhà điêu khắc
người tạc tượng
người chạm trổ
Đức
Bildner
Bildner /der; -s, -/
(veraltet) nhà giáo dục (Erzieher);
(geh , selten) nhà điêu khắc; người tạc tượng; người chạm trổ (Bildhauer);