Skulpteur /[...t0:r], der; -s, -e (bildungsspr.)/
nhà điêu khắc;
Plastiker /der; -s, -/
nhà điêu khắc (Bild hauer);
Bildhauer /der/
nhà điêu khắc;
nghệ sĩ tạo hình;
thợ chạm;
Bildner /der; -s, -/
(geh , selten) nhà điêu khắc;
người tạc tượng;
người chạm trổ (Bildhauer);