Việt
giáo viên
thày giáo
nhà giáo dục
người cô' vấn giàu kinh nghiệm
thầy giáo
người hướng dẫn sinh viên trong thời gian thực tập
Đức
Mentor
Mentor /[’mentor], der; -s, ...oren/
người cô' vấn giàu kinh nghiệm;
(Pâd ) thầy giáo; người hướng dẫn sinh viên trong thời gian thực tập;
Mentor /m -s, -tóren/
giáo viên, thày giáo, nhà giáo dục; [vị] tôn sư, nhà mô phạm.