Lehrer /m -s, =/
thày giáo, giáo viên; Verdienter Lehrer des Volkes giáo viên nhân dân công nhân (ỏ Đúc).
Lehrkraft /f =, -kräfte/
thày giáo, nhà sư phạm;
Lehrmeister /m -s, =/
1. thợ cả (trong xưỏng thực tập); 2. (nghĩa bóng) thày giáo, giáo viên; Lehr
Mentor /m -s, -tóren/
giáo viên, thày giáo, nhà giáo dục; [vị] tôn sư, nhà mô phạm.
Schulmeister /m-s, =/
1. thày giáo, giáo viên; 2. ngưòi thông thái rỏm; kẻ cố chấp, kẻ cầu kì. kẻ mọt sách.
mentorhait /a/
thuộc] giáo viên, thày giáo, tôn sự, nhà mô phạm.
schulmeisterhaft,schulmeisterlich /a/
a 1.[thuộc] giáo viên, thày giáo, nhà mô phạm, tôn SƯ; 2. thông thái rởm, cố chấp.