Việt
giáo viên
thày giáo
nhà mô phạm
tôn SƯ
thông thái rởm
cố chấp.
Đức
schulmeisterhaft
schulmeisterlich
schulmeisterhaft,schulmeisterlich /a/
a 1.[thuộc] giáo viên, thày giáo, nhà mô phạm, tôn SƯ; 2. thông thái rởm, cố chấp.