TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schulmeisterhaft

giáo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà mô phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn SƯ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thái rởm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố chấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schulmeisterhaft

schulmeisterhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schulmeisterlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schulmeisterhaft,schulmeisterlich /a/

a 1.[thuộc] giáo viên, thày giáo, nhà mô phạm, tôn SƯ; 2. thông thái rởm, cố chấp.