Pauker /der; -s, -/
(Schiilerspr ) thầy giáo (Lehrer);
Meister /[’maistar], der; -s, -/
(geh ) thầy giáo (được học sinh nể phục và xem như tấm gương);
Schulmeister /der/
(đùa) thầy giáo;
giáo viên (Lehrer);
Instruktor /der; -s, ...oren/
(veraltet) nhà giáo dục;
thầy giáo (Lehrer, Erzieher);
Lehrer /der; -s, -; Leh.re.rin, die; -, -nen/
thầy giáo;
cô giáo;
giáo viên;
ông ấy là giáo viên dạy môn tiếng Pháp. : er ist Lehrer für Französisch
Lehrkraft /die (Amtsspr.)/
thầy giáo;
nhà sư phạm;
giáo viên;
huấn luyện viên;
Mentor /[’mentor], der; -s, ...oren/
(Pâd ) thầy giáo;
người hướng dẫn sinh viên trong thời gian thực tập;