TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thầy giáo

thầy giáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà sư phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hướng dẫn sinh viên trong thời gian thực tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thầy giáo

 teacher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thầy giáo

Lehrer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pauker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulmeister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Instruktor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mentor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schullehrerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

That afternoon in March long gone was just another afternoon. On that afternoon forgotten, he sat in class, recited when the teacher called him, went skating with the other boys after school.

Cái buổi chiều tháng Ba xa xôi kia chỉ là baats cứ một buổi chiều nào đấy. Vào cái buổi chiều đã quên nọ, ông ngồi trong lớp, khi thầy giáo gọi thì ông trả bài, tan học ông với đám trẻ kia chơi trượt băng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jener längst vergangene Märznachmittag war einfach irgendein Nachmittag. An jenem vergessenen Nachmittag hat er in der Klasse gesessen, hat er, als der Lehrer ihn aufrief, seinen Spruch aufgesagt und ist nach der Schule mit den anderen Jungen Schlittschuhlaufen gegangen.

Cái buổi chiều tháng Ba xa xôi kia chỉ là baats cứ một buổi chiều nào đấy.Vào cái buổi chiều đã quên nọ , ông ngồi trong lớp, khi thầy giáo gọi thì ông trả bài, tan học ông với đám trẻ kia chơi trượt băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist Lehrer für Französisch

ông ấy là giáo viên dạy môn tiếng Pháp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schullehrerin /f =, -nen/

giáo viên, thầy giáo (đối vdi nam), cô giáo (đôi vói nữ); -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pauker /der; -s, -/

(Schiilerspr ) thầy giáo (Lehrer);

Meister /[’maistar], der; -s, -/

(geh ) thầy giáo (được học sinh nể phục và xem như tấm gương);

Schulmeister /der/

(đùa) thầy giáo; giáo viên (Lehrer);

Instruktor /der; -s, ...oren/

(veraltet) nhà giáo dục; thầy giáo (Lehrer, Erzieher);

Lehrer /der; -s, -; Leh.re.rin, die; -, -nen/

thầy giáo; cô giáo; giáo viên;

ông ấy là giáo viên dạy môn tiếng Pháp. : er ist Lehrer für Französisch

Lehrkraft /die (Amtsspr.)/

thầy giáo; nhà sư phạm; giáo viên; huấn luyện viên;

Mentor /[’mentor], der; -s, ...oren/

(Pâd ) thầy giáo; người hướng dẫn sinh viên trong thời gian thực tập;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 teacher /xây dựng/

thầy giáo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thầy giáo

Lehrer m.