Việt
cô giáo
giáo viên
thầy giáo
nữ giáo viên.
nữ giáo viên
Đức
Schullehrerin
Lehrerin
Lehrer
er ist Lehrer für Französisch
ông ấy là giáo viên dạy môn tiếng Pháp.
Schullehrerin /die (ugs.)/
nữ giáo viên; cô giáo;
Lehrer /der; -s, -; Leh.re.rin, die; -, -nen/
thầy giáo; cô giáo; giáo viên;
ông ấy là giáo viên dạy môn tiếng Pháp. : er ist Lehrer für Französisch
Lehrerin /f =, -nen/
cô giáo, nữ giáo viên.
Schullehrerin /f =, -nen/
giáo viên, thầy giáo (đối vdi nam), cô giáo (đôi vói nữ); -