Việt
cô giáo
giáo viên
thầy giáo
nữ giáo viên
Đức
Schullehrerin
Schullehrerin /die (ugs.)/
nữ giáo viên; cô giáo;
Schullehrerin /f =, -nen/
giáo viên, thầy giáo (đối vdi nam), cô giáo (đôi vói nữ); -