TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

padagoge

nhà giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà sư phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1988 nhà khoa học giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

padagoge

Padagoge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Padagoge /[peda'go:ga], der; -n, -n; Pã.da- go.gin, die; -, -nen/

nhà giáo; nhà sư phạm; nhà giáo dục;

Padagoge /[peda'go:ga], der; -n, -n; Pã.da- go.gin, die; -, -nen/

1988 nhà khoa học giáo dục;