Việt
nhà giáo
nhà sư phạm
nhà giáo dục
1988 nhà khoa học giáo dục
Đức
Padagoge
Padagoge /[peda'go:ga], der; -n, -n; Pã.da- go.gin, die; -, -nen/
nhà giáo; nhà sư phạm; nhà giáo dục;
1988 nhà khoa học giáo dục;