TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà giáo

nhà giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà sư phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà sơ phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà giáo dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Học viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc trường học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhà giáo

scholastic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhà giáo

Schuhmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Padagoge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Padagog

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

scholastic

Học viên, kinh viện, thuộc trường học, học tập, nhà giáo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Padagog /m -gen, -gen/

nhà sơ phạm, nhà giáo, nhà giáo dục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuhmann /der (PL ...männer)/

nhà giáo; nhà sư phạm;

Padagoge /[peda'go:ga], der; -n, -n; Pã.da- go.gin, die; -, -nen/

nhà giáo; nhà sư phạm; nhà giáo dục;