Việt
nhà giáo
nhà sư phạm
nhà giáo dục
nhà sơ phạm
nhà giáo dục.
Học viên
kinh viện
thuộc trường học
học tập
Anh
scholastic
Đức
Schuhmann
Padagoge
Padagog
Học viên, kinh viện, thuộc trường học, học tập, nhà giáo
Padagog /m -gen, -gen/
nhà sơ phạm, nhà giáo, nhà giáo dục.
Schuhmann /der (PL ...männer)/
nhà giáo; nhà sư phạm;
Padagoge /[peda'go:ga], der; -n, -n; Pã.da- go.gin, die; -, -nen/
nhà giáo; nhà sư phạm; nhà giáo dục;