Việt
kinh viện
Học viên
thuộc trường học
học tập
nhà giáo
Anh
scholastic
Đức
scholastisch
Scholastik
Học viên, kinh viện, thuộc trường học, học tập, nhà giáo
scholastisch (a); Scholastik f; nhä kinh viện Scholastiker m; chủ nghía kinh viện Scholastizismus m.