Việt
gia sư
thày giáo tư gia
quản gia.
thái phó
viên quan phụ trách nghi lễ trong triều
gia sư trong những gia đình quí tộc
Đức
Hofmeister
Hofmeister /der (veraltet)/
thái phó; viên quan phụ trách nghi lễ trong triều;
gia sư trong những gia đình quí tộc;
Hofmeister /m -s, =/
1. gia sư, thày giáo tư gia; 2. quản gia.