Tutor /[’tu:tor], der; -s, ...oren/
(Pâd ) người hướng dẫn sinh viên mới nhập học;
Tutor /[’tu:tor], der; -s, ...oren/
sinh viên (khóa trên) đỡ đầu cho sinh viên mới;
Tutor /[’tu:tor], der; -s, ...oren/
người phụ trách hướng dẫn cho thực tập sinh;
Tutor /[’tu:tor], der; -s, ...oren/
(rôm Recht) người giám hộ (Erzieher, Vormund);