Statthalter /der/
(Schweiz ) tỉnh trưởng;
quận trưởng;
Präfekt /der; -en, -en/
tỉnh trưởng;
thị trưởng;
Gouverneur /[guver'no-.r], der; -s, -e/
thống đốc;
tỉnh trưởng;
tổng đốc;
Amtmännin /die; -, -nen/
tỉnh trưởng;
thị trưởng;
khu trưởng;
viên chức cấp cao;