Việt
đại biểu
đại diện
ngưòi thay quyền
ngưỏi được ủy quyền.
thông sứ
thủ hiến
thông đốc
tổng trấn
tỉnh trưởng
quận trưởng
thị trưởng
xã trưởng
Đức
Statthalter
Statthalter /der/
(früher) thông sứ; thủ hiến; thông đốc; tổng trấn;
(Schweiz ) tỉnh trưởng; quận trưởng;
thị trưởng; xã trưởng;
Statthalter /m -s, =/
đại biểu, đại diện, ngưòi thay quyền, ngưỏi được ủy quyền.