TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ hiến

thủ hiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông đốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng trấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ê mia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người dòng dõi Mồhamét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thủ hiến

Gouverneur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landpfleger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Statthalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Emir

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emir /(Emir) m -s/

(Emir) m -s, -e 1. thủ hiến, hoàng thân (Ả rập), ê mia; 2. người dòng dõi Mồhamét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landpfleger /der (früher)/

thống sứ; thủ hiến (Prokurator);

Statthalter /der/

(früher) thông sứ; thủ hiến; thông đốc; tổng trấn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủ hiến

Gouverneur m.