Việt
tổng trấn
pa sa .
thông sứ
thủ hiến
thông đốc
Anh
ethnarch
Đức
Gouverneur
Pascha
Statthalter
Statthalter /der/
(früher) thông sứ; thủ hiến; thông đốc; tổng trấn;
Pascha /m -s, -s/
tổng trấn, pa sa (Thổ nhĩ lù).
Tổng trấn
Gouverneur , m.