TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emir

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ê mia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người dòng dõi Mồhamét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

emir

Emir

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emir /(Emir) m -s/

(Emir) m -s, -e 1. thủ hiến, hoàng thân (Ả rập), ê mia; 2. người dòng dõi Mồhamét.