Việt
quận trưởng
tỉnh trưởng
Đức
Stadtteil Vorsitzender
Landrat
Sheriff
Statthalter
Landrat /der/
quận trưởng;
Sheriff /[’Jerif], der; -s, -s/
quận trưởng (ở Anh hay Ai-len);
Statthalter /der/
(Schweiz ) tỉnh trưởng; quận trưởng;
Stadtteil Vorsitzender m. quầng Aureole f; Lichthof m;