Việt
khu tnlổng
quận trưỏng
quận trưởng
quốc hội bang
Đức
Landrat
Landrat /der/
quận trưởng;
(Schweiz ) quốc hội bang;
Landrat /m -(e)s, -râte/
khu tnlổng, quận trưỏng (chức vị hành chính ỏ Đức); -