Việt
chánh án tòa án quận .
quận trưởng
cảnh sát trưởng quận
Đức
Sheriff
Sheriff /[’Jerif], der; -s, -s/
quận trưởng (ở Anh hay Ai-len);
cảnh sát trưởng quận (ở Mỹ);
Sheriff /m -s, -s (luật)/
chánh án tòa án quận (ỏ Anh, Mĩ).