Việt
bảo trợ
bảo hộ
giám hộ
đõ đầu.
người giám hộ
Đức
Vormund
der Onkel wurde als ihr Vormund eingesetzt
ông bác được chỉ định là người giám hộ cho cô bé
ich brauche keinen Vormund
tôi tự giải quyết việc của mình, tôi có thể tự nói.
Vormund /der; -[e]s, -e u. Vormünder/
người giám hộ;
der Onkel wurde als ihr Vormund eingesetzt : ông bác được chỉ định là người giám hộ cho cô bé ich brauche keinen Vormund : tôi tự giải quyết việc của mình, tôi có thể tự nói.
Vormund /m -(e)s, -e u -míinder/
người] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu.