TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vormund

bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giám hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vormund

Vormund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Onkel wurde als ihr Vormund eingesetzt

ông bác được chỉ định là người giám hộ cho cô bé

ich brauche keinen Vormund

tôi tự giải quyết việc của mình, tôi có thể tự nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vormund /der; -[e]s, -e u. Vormünder/

người giám hộ;

der Onkel wurde als ihr Vormund eingesetzt : ông bác được chỉ định là người giám hộ cho cô bé ich brauche keinen Vormund : tôi tự giải quyết việc của mình, tôi có thể tự nói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vormund /m -(e)s, -e u -míinder/

người] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu.