Việt
ngưòi đô đầu
nguôi bảo trợ.
người đỡ đầu
người giám hộ
người được ủy thác trông nom
ủy viên quản trị
Đức
Kurator
Kurator /[ku’rador], der, -s, ...oren/
(veraltet) người đỡ đầu; người giám hộ (Vormund);
người được ủy thác trông nom (Treu händer);
ủy viên quản trị (ở trường đại học);
Kurator /m -s, -tóren/
ngưòi đô đầu, nguôi bảo trợ.