TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kurator

ngưòi đô đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi bảo trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đỡ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giám hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được ủy thác trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy viên quản trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kurator

Kurator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurator /[ku’rador], der, -s, ...oren/

(veraltet) người đỡ đầu; người giám hộ (Vormund);

Kurator /[ku’rador], der, -s, ...oren/

người được ủy thác trông nom (Treu händer);

Kurator /[ku’rador], der, -s, ...oren/

ủy viên quản trị (ở trường đại học);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kurator /m -s, -tóren/

ngưòi đô đầu, nguôi bảo trợ.