TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pate

đô đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con đõ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông sếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha đỡ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đỡ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giám hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pate

Pate

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei etw. Pate stehen (ugs.)

có ảnh hưởng, có tác động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m die Pate

n

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pate /['pa:ta], der; -n, -n/

cha đỡ đầu;

bei etw. Pate stehen (ugs.) : có ảnh hưởng, có tác động.

Pate /['pa:ta], der; -n, -n/

(landsch , sonst veraltet) con đỡ đầu (Patenkind);

Pate /['pa:ta], der; -n, -n/

(ở CHDC Đức trước đây) người giám hộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pate /m -n, -n, f =, -n/

1. [cha, mẹ] đô đầu; bei einem Kind - sein [stéhenỊ đõ đầu; 2. [người] con đõ đầu; 3. m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng, chủ sự, ông sếp; ♦ j-m die Pate n ságen đì, mắng, quỏ trách.