Việt
đô đầu
con đõ đầu
m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng
chủ sự
ông sếp
cha đỡ đầu
con đỡ đầu
người giám hộ
Đức
Pate
bei etw. Pate stehen (ugs.)
có ảnh hưởng, có tác động.
j-m die Pate
n
Pate /['pa:ta], der; -n, -n/
cha đỡ đầu;
bei etw. Pate stehen (ugs.) : có ảnh hưởng, có tác động.
(landsch , sonst veraltet) con đỡ đầu (Patenkind);
(ở CHDC Đức trước đây) người giám hộ;
Pate /m -n, -n, f =, -n/
1. [cha, mẹ] đô đầu; bei einem Kind - sein [stéhenỊ đõ đầu; 2. [người] con đõ đầu; 3. m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng, chủ sự, ông sếp; ♦ j-m die Pate n ságen đì, mắng, quỏ trách.