Việt
chủ sự
chánh tế
trưởng phòng
trưởng cơ quan
đô đầu
con đõ đầu
m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng
ông sếp
Đức
Bürochef
Kanzleichef
Zelebrant
Kanzleivorsteher
Pate
j-m die Pate
n
Pate /m -n, -n, f =, -n/
1. [cha, mẹ] đô đầu; bei einem Kind - sein [stéhenỊ đõ đầu; 2. [người] con đõ đầu; 3. m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng, chủ sự, ông sếp; ♦ j-m die Pate n ságen đì, mắng, quỏ trách.
Zelebrant /der; -en, -en (kath. Kirche)/
chánh tế; chủ sự (người cử hành nghi thức phụng vụ);
Kanzleivorsteher /der (bes. siidd., ôsterr., Schweiz.)/
trưởng phòng; trưởng cơ quan; chủ sự (Bürovorsteher);
Bürochef m, Kanzleichef m chủ tang Gebieter der Trauerzeremonie f