TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ sự

chủ sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng cơ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con đõ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông sếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chủ sự

Bürochef

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kanzleichef

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zelebrant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanzleivorsteher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pate

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m die Pate

n

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pate /m -n, -n, f =, -n/

1. [cha, mẹ] đô đầu; bei einem Kind - sein [stéhenỊ đõ đầu; 2. [người] con đõ đầu; 3. m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng, chủ sự, ông sếp; ♦ j-m die Pate n ságen đì, mắng, quỏ trách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelebrant /der; -en, -en (kath. Kirche)/

chánh tế; chủ sự (người cử hành nghi thức phụng vụ);

Kanzleivorsteher /der (bes. siidd., ôsterr., Schweiz.)/

trưởng phòng; trưởng cơ quan; chủ sự (Bürovorsteher);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ sự

Bürochef m, Kanzleichef m chủ tang Gebieter der Trauerzeremonie f