Kuratorium /n-s, -rien/
sự] đô đầu, bảo trợ, hội đồng báo trợ.
Vormundschaft /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đô đầu; unter Vormundschaft Stehen nằm dưới sự bảo trợ của...; die - führen bảo trợ, đô đầu.
Pate /m -n, -n, f =, -n/
1. [cha, mẹ] đô đầu; bei einem Kind - sein [stéhenỊ đõ đầu; 2. [người] con đõ đầu; 3. m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng, chủ sự, ông sếp; ♦ j-m die Pate n ságen đì, mắng, quỏ trách.
Patenkind /n -(e)s, -er/
con đô đầu; Paten
Patin /f =, -nen/
1. mẹ đõ đầu; 2. (ngưòi) con đô đầu.