TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vormundschaft

bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giám hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vormundschaft

Vormundschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vormundschaft über od. für jmdn. übernehmen

nhận lãnh việc giám hộ ai

jmdn. unter jmds. Vormundschaft stellen

đặt ai dưới sự giám hộ của người nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter Vormundschaft Stehen

nằm dưới sự bảo trợ của...;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vormundschaft /die; -, -en/

sự bảo trợ; sự giám hộ;

die Vormundschaft über od. für jmdn. übernehmen : nhận lãnh việc giám hộ ai jmdn. unter jmds. Vormundschaft stellen : đặt ai dưới sự giám hộ của người nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vormundschaft /ỉ =, -en/

ỉ =, -en sự] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đô đầu; unter Vormundschaft Stehen nằm dưới sự bảo trợ của...; die - führen bảo trợ, đô đầu.