Việt
bảo trợ
bảo hộ
giám hộ
đô đầu
sự bảo trợ
sự giám hộ
Đức
Vormundschaft
die Vormundschaft über od. für jmdn. übernehmen
nhận lãnh việc giám hộ ai
jmdn. unter jmds. Vormundschaft stellen
đặt ai dưới sự giám hộ của người nào.
unter Vormundschaft Stehen
nằm dưới sự bảo trợ của...;
Vormundschaft /die; -, -en/
sự bảo trợ; sự giám hộ;
die Vormundschaft über od. für jmdn. übernehmen : nhận lãnh việc giám hộ ai jmdn. unter jmds. Vormundschaft stellen : đặt ai dưới sự giám hộ của người nào.
Vormundschaft /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đô đầu; unter Vormundschaft Stehen nằm dưới sự bảo trợ của...; die - führen bảo trợ, đô đầu.