Gote /[’go:ta], der; -n, -n (landsch.)/
cha đỡ đầu (Pate);
Pate /['pa:ta], der; -n, -n/
cha đỡ đầu;
có ảnh hưởng, có tác động. : bei etw. Pate stehen (ugs.)
Patenonkel /der/
cha đỡ đầu;
Gevatter /[ga'fator], der; -s, älter/
(veraltet) cha đỡ đầu (Taufpate);