TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hầu cận

hầu cận

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị vệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần vụ của một sĩ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 ■ tôi tớ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô bộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày tđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi tôi tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân viên quốc phông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỷ đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lão bộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hầu cận

camerarius

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

camerlengo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hầu cận

Bursche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedienstete

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diener

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(tiefen) Diener machen

cúi chào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knecht /m -(e)s, -e/

1 ■ [nguôi] tôi tớ, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận; cô nông; 2. (sử) [người] nô lệ, đày tđ, tay sai; ♦ Knecht Ruprecht Ông già Tuyét.

Bedienstete /sub m, f/

1. ngưỏi tôi tỏ, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận; (loại nhỏ tuổi) hỉ đồng, tiểu đồng, thằng ỏ; (già) lão bộc; (nữ) thị tỳ, nữ tỳ, a hoàn, đầy tó gái, con ỏ, con sen; 2. (quân sự) công nhân viên quốc phông.

Diener /m -s,/

1. [người] tôi tó, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận, hỷ đồng, tiểu đồng, thằng ỏ, lão bộc; 2. tay sai, đầu sai; đầy tó; ein - des Volkes công bộc (đầy tó) của dân; 3. [sự] cúi chào, lôi chào; einen (tiefen) Diener machen cúi chào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bursche /[’borja], der; -n, -n/

(früher) hầu cận; tùy tùng; cần vụ của một sĩ quan;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

camerarius

Hầu cận, thị vệ

camerlengo

Hầu cận, thị vệ

Từ điển tiếng việt

hầu cận

- đg. (dùng phụ sau d.). Theo hầu bên cạnh người có chức vị, thường được coi là người thân tín. Lính hầu cận.