Việt
nô bộc
gia nhân
tay sai
1 ■ tôi tớ
đầy tó
hầu cận
nô lệ
đày tđ
tôi tớ
đầy tớ
người nô lệ
Đức
Knecht
Knecht /[kneọt], der; -[e]s, -e/
(veraltend) tôi tớ; nô bộc; đầy tớ; gia nhân;
(meist abwertend) người nô lệ; tay sai;
Knecht /m -(e)s, -e/
1 ■ [nguôi] tôi tớ, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận; cô nông; 2. (sử) [người] nô lệ, đày tđ, tay sai; ♦ Knecht Ruprecht Ông già Tuyét.