Việt
lão bộc
tôi tó
nô bộc
đầy tó
gia nhân
hầu cận
hỷ đồng
tiểu đồng
thằng ỏ
tay sai
đầu sai
cúi chào
lôi chào
Đức
Diener
(tiefen) Diener machen
cúi chào.
Diener /m -s,/
1. [người] tôi tó, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận, hỷ đồng, tiểu đồng, thằng ỏ, lão bộc; 2. tay sai, đầu sai; đầy tó; ein - des Volkes công bộc (đầy tó) của dân; 3. [sự] cúi chào, lôi chào; einen (tiefen) Diener machen cúi chào.
- d. Người đầy tớ già trong xã hội cũ.