TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tùy tùng

tùy tùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy tòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hầu cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần vụ của một sĩ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tùy tùng

begleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

folgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bursche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bursche /[’borja], der; -n, -n/

(früher) hầu cận; tùy tùng; cần vụ của một sĩ quan;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tùy tòng,tùy tùng

begleiten vt, geleiten vt, folgen vt.