Việt
đi theo
đưa chân
hộ tông
hộ vệ
chuyên chở
vận chuyển
chở
Anh
con voy
Đức
geleiten
Geleit
j-n durchs Lében geleiten
là bạn đòi trung thành của ai.
Geleit,geleiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
đi theo; đưa chân; hộ tông; hộ vệ;
geleiten /vt/
đi theo, đưa chân, hộ tông, hộ vệ; j-n durchs Lében geleiten là bạn đòi trung thành của ai.
geleiten /vt/VT_THUỶ/
[EN] con voy
[VI] chuyên chở, vận chuyển, chở (tàu)