hinaufbringen /(unr. V.; hat)/
đưa chân;
tiễn (ai) lên trên;
hinaufbegleiten /(sw. V.; hat)/
đưa chân;
tiễn (ai) lên đến tận trên;
Geleit,geleiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
đi theo;
đưa chân;
hộ tông;
hộ vệ;
be /gleiten (SW. V.; hat)/
đi theo;
đưa chân;
tiễn;
hộ tống;
hộ vệ (geleiten, Geleit geben);
anh ấy cùng đi du lịch với tôi’, sie begleitete ihn an die Bahn: nàng tiễn chàng đến tận nhà ga. : er begleitet mich auf der Reise