TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa chân

đưa chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ tông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiễn lên đến tận trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ tống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa chân

geleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufbegleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geleit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.

Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie stellt das rechte Bein nach hinten in die vierte Position, stößt sich ab, die Arme helfen mit, die Drehung zu beschleunigen.

Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n durchs Lében geleiten

là bạn đòi trung thành của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er begleitet mich auf der Reise

anh ấy cùng đi du lịch với tôi’, sie begleitete ihn an die Bahn: nàng tiễn chàng đến tận nhà ga.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geleiten /vt/

đi theo, đưa chân, hộ tông, hộ vệ; j-n durchs Lében geleiten là bạn đòi trung thành của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufbringen /(unr. V.; hat)/

đưa chân; tiễn (ai) lên trên;

hinaufbegleiten /(sw. V.; hat)/

đưa chân; tiễn (ai) lên đến tận trên;

Geleit,geleiten /(sw. V.; hat) (geh.)/

đi theo; đưa chân; hộ tông; hộ vệ;

be /gleiten (SW. V.; hat)/

đi theo; đưa chân; tiễn; hộ tống; hộ vệ (geleiten, Geleit geben);

anh ấy cùng đi du lịch với tôi’, sie begleitete ihn an die Bahn: nàng tiễn chàng đến tận nhà ga. : er begleitet mich auf der Reise