TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geleit

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiễn đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hộ tống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn hộ tông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội hộ vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ tông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geleit

Geleit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(jmdm.) sein Geleit anbieten

đề nghị tiễn (ai)

freies/sicheres Geleit (Rechtsspr.)

sự tự do đi lại, sự được bảo vệ

(jmdm.) das Geleit geben (geh.)

làm lễ tiễn (ai)

(jmdm.) das letzte Geleit geben (geh.)

tiễn ai lần cuối, dự lễ an táng (ai)

zum Geleit

lời mở đầu, lời nói đầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m das letzte Geleit geben

trả nợ cho ai; 2. đoàn hộ tống, đội hộ vệ, đội bảo vệ, đội cảnh vệ, đội vệ binh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geleit /das; -[e]s, -e/

(geh ) sự tiễn đưa; sự đưa chân; sự hộ tống;

(jmdm.) sein Geleit anbieten : đề nghị tiễn (ai) freies/sicheres Geleit (Rechtsspr.) : sự tự do đi lại, sự được bảo vệ (jmdm.) das Geleit geben (geh.) : làm lễ tiễn (ai) (jmdm.) das letzte Geleit geben (geh.) : tiễn ai lần cuối, dự lễ an táng (ai) zum Geleit : lời mở đầu, lời nói đầu.

Geleit /das; -[e]s, -e/

đoàn hộ tông; đội hộ vệ (Eskorte);

Geleit,geleiten /(sw. V.; hat) (geh.)/

đi theo; đưa chân; hộ tông; hộ vệ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geleit /n -(e)s,/

1. [sự, cuộc[ tiễn đưa, tiễn biệt, tông tiễn; das - geben đi theo, đưa chân, hộ tông; j-m das letzte Geleit geben trả nợ cho ai; 2. đoàn hộ tống, đội hộ vệ, đội bảo vệ, đội cảnh vệ, đội vệ binh.