Việt
đội hộ vệ
đoàn hộ tông
đòan hộ tổng
toán vệ tống
Đức
Geleit
Schiitzgeleit
Schiitzgeleit /n -(e)s, -e/
đòan hộ tổng, đội hộ vệ, toán vệ tống; đội áp tải (xe), dội áp giải (tủ nhân...); Schiitz
Geleit /das; -[e]s, -e/
đoàn hộ tông; đội hộ vệ (Eskorte);