geleiten /vt/
đi theo, đưa chân, hộ tông, hộ vệ; j-n durchs Lében geleiten là bạn đòi trung thành của ai.
Begleitungsmannschaft /í =, -en/
doàn, đội] hộ tông, hô vệ, áp tải, áp giải.
Eskorte /f =, -n/
đoàn, đội] hộ tông, hộ vệ, vệ tông, áp tải, trắc vệ, bảo vệ.