TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp tải

áp tải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ tông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hộ tông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủơi đệm đàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ tông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn hộ tông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ hộ tống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

áp tải

begleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Begleitungsmannschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begleiterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eskorte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewachungsmannschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedeckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Multifunktionsregler (MFR) dient zur Erfassung des Betriebszustandes des Generators. Die Betriebsdaten (z.B. Spannung, Last, Temperatur usw.) werden an ein Steuergerät (z.B. Motorsteuergerät) übermittelt.

Bộ điều chỉnh đa chức năng (MFR) ghi nhận trạng thái vận hành của máy phát (như điện áp, tải, nhiệt độ,…) và truyền các dữ liệu này đến một bộ điều khiển (thí dụ bộ điều khiển động cơ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begleitungsmannschaft /í =, -en/

doàn, đội] hộ tông, hô vệ, áp tải, áp giải.

Begleiterin /f =, -nen/

1. ngưòi hộ tông; [ngưỏi] bạn đưàng, bạn đồng hành; 2. [ngưòi] áp tải, áp giải; 3. ngủơi đệm đàn.

Eskorte /f =, -n/

đoàn, đội] hộ tông, hộ vệ, vệ tông, áp tải, trắc vệ, bảo vệ.

Bewachungsmannschaft /f =, -en/

dội] bảo vệ, cảnh vệ, cảnh giói, vệ binh, áp tải, áp giải, đoàn hộ tông.

Bedeckung /f =, -en/

1. [sự] che phủ, trùm, đắp, đậy, lợp, mạ; 2. (quân sự) [sự] yểm trợ, bảo vệ hộ tống, hộ vệ, áp tải, giải

Từ điển tiếng việt

áp tải

- đgt. Đi kèm (các phương tiện giao thông) để bảo vệ hàng chuyên chở: áp tải hàng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

áp tải

begleiten vt, gleiten vt; sự áp tải