Begleitungsmannschaft /í =, -en/
doàn, đội] hộ tông, hô vệ, áp tải, áp giải.
Begleiterin /f =, -nen/
1. ngưòi hộ tông; [ngưỏi] bạn đưàng, bạn đồng hành; 2. [ngưòi] áp tải, áp giải; 3. ngủơi đệm đàn.
Eskorte /f =, -n/
đoàn, đội] hộ tông, hộ vệ, vệ tông, áp tải, trắc vệ, bảo vệ.
Bewachungsmannschaft /f =, -en/
dội] bảo vệ, cảnh vệ, cảnh giói, vệ binh, áp tải, áp giải, đoàn hộ tông.
Bedeckung /f =, -en/
1. [sự] che phủ, trùm, đắp, đậy, lợp, mạ; 2. (quân sự) [sự] yểm trợ, bảo vệ hộ tống, hộ vệ, áp tải, giải