TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp giải

áp giải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hộ tông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủơi đệm đàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn hộ tông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

áp giải

eskortieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Begleiterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewachungsmannschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begleiterin /f =, -nen/

1. ngưòi hộ tông; [ngưỏi] bạn đưàng, bạn đồng hành; 2. [ngưòi] áp tải, áp giải; 3. ngủơi đệm đàn.

Bewachungsmannschaft /f =, -en/

dội] bảo vệ, cảnh vệ, cảnh giói, vệ binh, áp tải, áp giải, đoàn hộ tông.

Từ điển tiếng việt

áp giải

- đgt. Đi kèm phạm nhân trên đường để giải: áp giải tù binh về trại.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

áp giải

eskortieren vt, geleiten vt, begleiten vt