Việt
áp giải
ngưòi hộ tông
áp tải
ngủơi đệm đàn.
bảo vệ
cảnh vệ
cảnh giói
vệ binh
đoàn hộ tông.
Đức
eskortieren
geleiten
begleiten
Begleiterin
Bewachungsmannschaft
Begleiterin /f =, -nen/
1. ngưòi hộ tông; [ngưỏi] bạn đưàng, bạn đồng hành; 2. [ngưòi] áp tải, áp giải; 3. ngủơi đệm đàn.
Bewachungsmannschaft /f =, -en/
dội] bảo vệ, cảnh vệ, cảnh giói, vệ binh, áp tải, áp giải, đoàn hộ tông.
- đgt. Đi kèm phạm nhân trên đường để giải: áp giải tù binh về trại.
eskortieren vt, geleiten vt, begleiten vt