Việt
ngưòi hộ tông
áp tải
áp giải
ngủơi đệm đàn.
Đức
Begleiterin
Begleiterin /f =, -nen/
1. ngưòi hộ tông; [ngưỏi] bạn đưàng, bạn đồng hành; 2. [ngưòi] áp tải, áp giải; 3. ngủơi đệm đàn.