TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi cùng

đi cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi kèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ tông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ tống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đi cùng

đi cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy cùng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đi cùng

 accompany

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đi cùng

mitgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đi cùng

mitlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da ging er ein Weilchen neben Rotkäppchen her, dann sprach er: "Rotkäppchen, sieh einmal die schönen Blumen, die ringsumher stehen.

Nó lân la đi cùng với Khăn đỏ một đoạn rồi nói:- Này cháu Khăn đỏ ạ, cháu hãy nhìn những bông hoa tươi đẹp kia kìa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Probefahrt bei Bedarf gemeinsam mit dem Kunden durchführen, bei Problemfällen unter Hinzuziehung eines Technikers oder Spezialisten.

Khi cần thiết, chạy thử xe cùng khách hàng và nên đi cùng một kỹ thuật viên hoặc một chuyên viên khi có các vấn đề.

Innerhalb kleinerer Datennetze überträgt man neben Daten auch Steuersignale, wie z.B. im Kraftfahrzeug.

Trong những mạng dữ liệu nhỏ, tín hiệu điều khiển được truyền đi cùng với dữ liệu, thí dụ mạng dữ liệu trong xe cơ giới.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihn plagt ein wenig das Gewissen, weil er seinen Freund gebeten hat, ihn an diesem Sonntagnachmittag mitzunehmen.

Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He feels slightly guilty for asking his friend to take him along on this Sunday afternoon.

Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willst du mitgehen ins Kino?

em có muốn cùng ch xem phim không?

mitgegangen, [mitgefangen], mitgehangen

cùng làm, cùng chịu

etw. mitgehen hei- ßen/lassen (ugs.)

lấy trộm của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitlaufen /(st. V.; ist)/

đi cùng; chạy cùng ai;

mitkommen /(st. V.; ist)/

đi cùng; đi theo; hộ tông;

mitgehen /(unr. V.; ist)/

đi cùng; đi kèm; đi theo; hộ tống;

em có muốn cùng ch xem phim không? : willst du mitgehen ins Kino? cùng làm, cùng chịu : mitgegangen, [mitgefangen], mitgehangen lấy trộm của ai. : etw. mitgehen hei- ßen/lassen (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitgehen /(mitgehn) vi (s)/

(mitgehn) đi cùng, đi kèm; đi theo; mitgehen lassen cuỗm, xoáy, đanh cắp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accompany

đi cùng