TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộ tống

hộ tống

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi kèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tùy tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hộ tống

escort

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

hộ tống

eskortieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willst du mitgehen ins Kino?

em có muốn cùng ch xem phim không?

mitgegangen, [mitgefangen], mitgehangen

cùng làm, cùng chịu

etw. mitgehen hei- ßen/lassen (ugs.)

lấy trộm của ai.

er begleitet mich auf der Reise

anh ấy cùng đi du lịch với tôi’, sie begleitete ihn an die Bahn: nàng tiễn chàng đến tận nhà ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitgehen /(unr. V.; ist)/

đi cùng; đi kèm; đi theo; hộ tống;

em có muốn cùng ch xem phim không? : willst du mitgehen ins Kino? cùng làm, cùng chịu : mitgegangen, [mitgefangen], mitgehangen lấy trộm của ai. : etw. mitgehen hei- ßen/lassen (ugs.)

eskortieren /(sw. V.; hat) (bes. Milit.)/

hộ tống; hộ vệ; bảo vệ; làm tùy tùng;

be /gleiten (SW. V.; hat)/

đi theo; đưa chân; tiễn; hộ tống; hộ vệ (geleiten, Geleit geben);

anh ấy cùng đi du lịch với tôi’, sie begleitete ihn an die Bahn: nàng tiễn chàng đến tận nhà ga. : er begleitet mich auf der Reise

Từ điển Tầm Nguyên

Hộ Tống

Hộ: giúp đỡ, giữ gìn, Tống: đưa đi. Hộ vệ để đưa một người hay một nhóm người đi. Kíp theo hộ tống xe loan vào chầu. Hoa Ðiểu Tranh Năng

Từ điển tiếng việt

hộ tống

- đgt (H. hộ: giúp đỡ, che chở; tống: tiễn đưa) Bảo vệ và đưa một người khách ra khỏi một địa hạt: Luôn luôn có xe thiết giáp hộ tống (NgCgHoan).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hộ tống

geleiten vt, begleiten vt, eskortieren vt; người hộ tống Begleitperson f, Geleitsmann m, Begleiter m; sự hộ tống Begleitung f; doän hộ tống Begleitung f hộ tri helfen vt, beistehen vt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

escort

hộ tống