mitgehen /(unr. V.; ist)/
đi cùng;
đi kèm;
đi theo;
hộ tống;
em có muốn cùng ch xem phim không? : willst du mitgehen ins Kino? cùng làm, cùng chịu : mitgegangen, [mitgefangen], mitgehangen lấy trộm của ai. : etw. mitgehen hei- ßen/lassen (ugs.)
eskortieren /(sw. V.; hat) (bes. Milit.)/
hộ tống;
hộ vệ;
bảo vệ;
làm tùy tùng;
be /gleiten (SW. V.; hat)/
đi theo;
đưa chân;
tiễn;
hộ tống;
hộ vệ (geleiten, Geleit geben);
anh ấy cùng đi du lịch với tôi’, sie begleitete ihn an die Bahn: nàng tiễn chàng đến tận nhà ga. : er begleitet mich auf der Reise