bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
đưà;
tiễn;
tháp tùng ai (begleiten);
đưa ai đến sân bay : jmdn. zum Flughafen bringen anh ta đã đưa cô gái về nhà. : er hat das Mädchen nach Hause gebracht
be /gleiten (SW. V.; hat)/
đi theo;
đưa chân;
tiễn;
hộ tống;
hộ vệ (geleiten, Geleit geben);
anh ấy cùng đi du lịch với tôi’, sie begleitete ihn an die Bahn: nàng tiễn chàng đến tận nhà ga. : er begleitet mich auf der Reise